Mục lục
- Từ vựng và những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong phòng khám nha khoa
- 1. Vì sao tiếng Anh chuyên ngành nha khoa quan trọng?
- 2. Từ vựng chuyên ngành nha khoa theo từng chủ đề
- 3. Một số mẫu câu tiếng Anh thường dùng cho lễ tân trong phòng khám nha khoa
- 4. Một số mẫu câu tiếng Anh dành cho khách hàng trong phòng khám nha khoa
- 5. Mẫu câu tiếng Anh dành cho bác sĩ trong phòng khám nha khoa
Từ vựng và những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong phòng khám nha khoa
1. Vì sao tiếng Anh chuyên ngành nha khoa quan trọng?
Tiếng Anh nha khoa là một chủ đề được nhiều người quan tâm vì hiện nay Việt Nam ngày càng có nhiều công ty nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực nha khoa. Vì thế, tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nếu bạn có vốn tiếng Anh tốt, thì cơ hội nghề nghiệp rất rộng mở.
Với những bạn học chuyên khoa răng hàm mặt và các bác sĩ nha khoa, việc nắm vững từ vựng nha khoa sẽ giúp bạn học tập dễ dàng và nắm bắt được những công nghệ hiện đại một cách nhanh chóng. Tích lũy từ vựng tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bệnh nhân người nước ngoài trong việc điều trị, tránh được rào cản ngôn ngữ và tăng hiệu quả, sự ăn ý giữa bác sĩ và khách hàng.
2. Từ vựng chuyên ngành nha khoa theo từng chủ đề
2.1. Tên gọi của từng vị trí nhân sự phòng khám răng
- Assistant: Phụ tá
- Dental Clinic: Phòng khám nha khoa
- Dentist/Orthodontist: Bác sĩ chỉnh nha, nha sĩ
- Hygienist: Người chuyên vệ sinh răng miệng
- Nurse: y tá
2.2. Các loại răng và bộ phận liên quan
- Adult teeth: răng người lớn
- Baby teeth: răng trẻ em
- Bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
- Canine: răng nanh
- Cement: men răng
- Dentures: hàm răng giả
- Enamel: men
- False teeth/Dentures: răng giả
- Incisors: Răng cửa
- Gums: lợi
- Jaw: hàm
- Molars: răng hàm
- Premolars: răng tiền hàm
- Permanent teeth: răng vĩnh viễn
- Primary teeth: răng sữa
- Pulp: tủy răng
- Tooth/Teeth: răng
- Wisdom tooth: răng khôn
- Dental plaque hoặc Caculus Tartar: Cao/vôi răng
- Dental porcelain: răng sứ
2.3. Tên gọi tiếng Anh các dụng cụ phòng khám nha khoa
- Bands: nẹp
- Bib: cái yếm
- Braces: niềng răng
- Caps: chụp răng
- Crown: mũ chụp răng
- Drill: máy khoan răng
- Gargle: nước súc miệng
- Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
- Sink: bồn rửa
- Suture: chỉ khâu
2.4. Tên gọi tiếng anh các dịch vụ trong nha khoa
- Teeth Whitening: Tẩy trắng răng
- Scaling/Clean dental plaque hoặc thông dụng là Teeth Cleaning: Lấy cao răng
- Extraction wisdom teeth: Nhổ răng khôn
- Orthodontics/Braces: Niềng răng, chỉnh nha
- Porcelain crowns: Bọc răng sứ
- Implant porcelain teeth: Trồng răng sứ
- Root cannal treatment: Trị tuỷ, lấy tuỷ răng
- Dentures hoặc false teeth: Răng giả
- Porcelain dental bridge hay porcelain bridge: Cầu răng sứ
Ngoài ra một số loại cầu răng sứ trong tiếng Anh được gọi như sau:
- Traditional porcelain bridges: Cầu răng sứ truyền thống
- Bridge with a bridge also known as a pass (cantilever bridge): Cầu răng 1 chân (Loại cầu răng này chỉ sử dụng một mão được gắn vào trụ để nâng đỡ cầu giả)
- Adhesive Bridge: Cầu răng kết dính
- Bridge with support of implant: Cầu răng kết hợp với implant
3. Một số mẫu câu tiếng Anh thường dùng cho lễ tân trong phòng khám nha khoa
Do you want to make an appointment to see the dentist? |
Anh/chị có muốn một buổi hẹn gặp với nha sĩ không? |
Are you free/available on Monday? |
Anh/chị có bận gì vào ngày thứ 2 không? |
Can you arrange some time on Thursday? |
Anh/chị có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không? |
Would you please give me some personal information? |
Anh/chị vui lòng cho tôi xin một vài thông tin cá nhân được không? |
Please tell me your first and your last name. |
Vui lòng cho biết tên hoặc họ của anh/chị |
When were you born? |
Anh/chị sinh năm bao nhiêu? |
When did you last visit the dentist? |
Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào? |
Have you had any problems? |
Răng anh/chị gặp vấn đề gì? |
How long have you had the symptoms? |
Anh/chị gặp phải triệu chứng này bao lâu rồi? |
Do you have any current medical problems? |
Anh/chị hiện có vấn đề về sức khỏe nào không? |
Do you have any allergies to any medications? |
Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không? |
4. Một số mẫu câu tiếng Anh dành cho khách hàng trong phòng khám nha khoa
Can I make an appointment to see the dentist? |
Tôi có thể đặt lịch hẹn gặp nha sĩ được không? |
I’d like a check-up. |
Tôi muốn khám răng |
I’ve got toothache. |
Tôi bị đau răng. |
I’ve chipped a tooth. |
Tôi bị sứt một cái răng. |
One of my fillings has come out. |
Một trong các chỗ hàn/trám của tôi bị bong ra. |
I’d like to clean and polish. |
Tôi muốn làm sạch và đánh bóng răng. |
How much does it cost? |
Tôi khám hết bao nhiêu tiền? |
What do I need to do when I get home? |
Tôi cần phải làm gì khi về nhà? |
I’d like a cleaning dental plaque and polish, please |
Tôi muốn lấy cao răng và tráng bóng răng. |
5. Mẫu câu tiếng Anh dành cho bác sĩ trong phòng khám nha khoa
Would you like to come through? |
Mời anh/chị vào phòng khám |
Please take a seat. |
Xin mời ngồi |
Can you open your mouth, please? |
Anh/chị há miệng ra được không? |
A little wider, please. |
Mở rộng thêm chút nữa. |
I’m going to give you an X-ray. |
Tôi sẽ chụp X-quang cho anh/chị. |
You’ve got a bit of decay in this one. |
Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu. |
You need two fillings. |
Anh/chị cần hàn hai chỗ. |
I’m going to have to take this tooth out. |
Tôi sẽ nhổ chiếc răng này. |
I’m going to give you an injection. |
Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi. |
Let me know if you feel any pain. |
Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết. |
Would you like to rinse your mouth out? |
Anh/chị có muốn súc miệng không? |
Have you gotten better? |
Anh/chị đã đỡ hơn chưa? |
Don’t worry, you will be better |
Đừng lo lắng, anh/chị sẽ đỡ hơn thôi |
5.1. Khi khám răng |
|
When did you last visit the dentist? |
Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào? |
Have you had any problems? |
Răng anh/chị có vấn đề gì không? |
Can I have a look? |
Để tôi khám xem |
Where does it hurt? |
Anh/chị bị đau chỗ nào? |
I’ve got toothache |
Tôi bị đau răng |
One of my fillings has come out |
Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra |
I’ve chipped a tooth. |
Tôi bị sứt một cái răng |
I’d like a clean and polish, please. |
Tôi muốn làm sạch và đánh bóng răng |
Can you open your mouth, please? |
Anh/chị há miệng ra được không? |
A little wider, please |
Mở rộng thêm chút nữa |
I’m going to give you an x-ray |
Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị |
You’ve got a bit of decay in this one |
Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu |
You’ve got an abscess |
Anh/chị bị áp xe |
5.2. Khi điều trị răng |
|
You need one fillings |
Anh/chị cần hàn/trám một chỗ |
I’m going to have to take this tooth out |
Tôi sẽ nhổ chiếc răng này |
Do you want to have a crown fitted? |
Anh/chị có muốn làm một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không? |
Let me know if you feel any pain |
Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết |
Orthodontics |
Niềng răng |
Tartar |
Cao răng |
Teeth whitening |
Tẩy trắng răng |
Extraction wisdom teeth |
Nhổ răng khôn |
Implant porcelain teeth |
Trồng răng sứ |
Root cannal treatment |
Lấy tuỷ răng |
Denture |
Răng giả |
Dental porcelain |
Răng sứ |
I’m going to give you an injection |
Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi |
Would you like to rinse your mouth out? |
Anh/chị có muốn súc miệng không? |
I’m going to prescribe you some antibiotics |
Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh |
Lời dặn |
|
Take two of these pills three times a day |
Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên |
Take this prescription to the chemist |
Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc |
Do you smoke? |
Anh/chị có hút thuốc không? |
You should stop smoking |
Anh/chị nên bỏ thuốc |
How much alcohol do you drink a week? |
Một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu? |
You should cut down on your drinking |
Anh/chị nên giảm bia rượu |
You need to try and lose some weight |
Anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa |
Thanh toán |
|
How much will it cost? |
Hết bao nhiêu tiền? |
Do you have private medical insurance? |
Anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không? |
Hi vọng những từ vựng và các mẫu câu trên giúp bạn có thể xóa bỏ lo ngại về rào cản tiếng Anh khi giao tiếp với bệnh nhân người nước ngoài, mở rộng cơ hội việc làm cũng như dễ dàng tiếp cận được những công nghệ mới trong chuyên ngành nha khoa hơn. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm những kiến thức về nha khoa TẠI ĐÂY
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ:
Trung Tâm Khay Niềng Răng Trong Suốt Vinalign Việt Nam
Hà Nội:71-73 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Hồ Chí Minh: Số 7 đường 6 KĐT Hà Đô – 118 đường 3/2 – P12 – Q10 – Hồ Chí Minh
☎️ Hotline: 0862.036.333 – 0986.752.233
Website: https://vinalign.vn/
Instagram: https://www.instagram.com/vinalign_vietnam/
Twitter: https://twitter.com/vinalign
Email: info@vinalign.com
Google maps: https://g.page/niengrangtrongsuotvinalign?share